Có 2 kết quả:

精灵 jīng líng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ精靈 jīng líng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit
(2) fairy
(3) elf
(4) sprite
(5) genie

Bình luận 0