Có 2 kết quả:
精灵 jīng líng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 精靈 jīng líng ㄐㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit
(2) fairy
(3) elf
(4) sprite
(5) genie
(2) fairy
(3) elf
(4) sprite
(5) genie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit
(2) fairy
(3) elf
(4) sprite
(5) genie
(2) fairy
(3) elf
(4) sprite
(5) genie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0